Trong bài học số 4 của giáo trình Hán ngữ Msutong Trung cấp Quyển 1, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu về chủ đề du lịch tự túc – một xu hướng phổ biến của giới trẻ hiện nay.
Qua bài học, học viên sẽ nâng cao khả năng giao tiếp, học cách lên kế hoạch và chia sẻ cảm nhận về những chuyến đi đáng nhớ.
→ Ôn lại Bài 3: Msutong Trung cấp Quyển 1 – Chúng tôi yêu thể thao
→ Tải [PDF,MP3] Giáo trình Msutong Trung cấp Quyển 1 tại đây
一. 热身 Khởi động
1️⃣ 🔊 你知道的年轻人喜欢的旅行方式有哪些? 能不能介绍一下你印象最深的一次旅行?
Bạn biết những phương thức du lịch nào mà giới trẻ yêu thích? Bạn có thể giới thiệu về chuyến đi nào để lại ấn tượng sâu sắc nhất với bạn không?
回答 Trả lời: Dưới đây là câu trả lời mang tính chất tham khảo
🔊 年轻人喜欢自由行或背包客旅行,他们更喜欢自己安排旅行。我印象最深的一次旅行是去日本,去东京和京都,感受到了日本文化,也尝试了很多美食。
拼音 Phiên âm:
Niánqīng rén xǐhuān zìyóu xíng huò bèibāo kè lǚxíng, tāmen gèng xǐhuān zìjǐ ānpái lǚxíng. Wǒ yìnxiàng zuì shēn de yīcì lǚxíng shì qù Rìběn, qù Dōngjīng hé Jīngdū, gǎnshòu dàole Rìběn wénhuà, yě chángshìle hěn duō měishí.
(Giới trẻ thích du lịch tự do hoặc du lịch ba lô, họ thích tự mình lên kế hoạch cho chuyến đi.
Chuyến đi để lại ấn tượng sâu sắc nhất với tôi là chuyến đi Nhật Bản, tôi đã đến Tokyo và Kyoto, cảm nhận được văn hóa Nhật Bản và thử nhiều món ăn ngon.)
2️⃣ 🔊 你知道“自助游”的意思吗? 自助游要做哪些准备工作?
(Bạn biết “du lịch tự túc” có nghĩa là gì không? Du lịch tự túc cần chuẩn bị những công việc gì?)
回答 Trả lời:
🔊 自助游是自己安排行程,不依赖旅行社。做自助游需要规划行程、预定住宿和交通,了解目的地的文化、天气和安全信息。
拼音 Phiên âm:
Zìzhù yóu shì zìjǐ ānpái xíngchéng, bù yīlài lǚxíng shè. Zuò zìzhù yóu xūyào guīhuà xíngchéng, yùdìng zhùsù hé jiāotōng, liǎojiě mùdì dì de wénhuà, tiānmíng hé ānquán xìnxī.
(Du lịch tự túc là tự lên kế hoạch cho hành trình, không phụ thuộc vào công ty du lịch. Trước khi đi du lịch tự túc, bạn cần lên kế hoạch hành trình, đặt trước chỗ ở và phương tiện di chuyển, và tìm hiểu về văn hóa, thời tiết và thông tin an toàn của điểm đến.)
二. 词语 Từ mới
1️⃣ 自助游 (zì zhù yóu): Du lịch tự túc
🔊 我们计划去欧洲自助游。
Wǒmen jìhuà qù Ōuzhōu zìzhù yóu
Dịch: Chúng tôi kế hoạch đi du lịch tự túc ở châu Âu.
🔊 自助游需要更好的时间规划。
Zìzhù yóu xūyào gèng hǎo de shíjiān guīhuà
Dịch: Du lịch tự túc cần kế hoạch thời gian tốt hơn.
自助 (zì zhù): Tự túc, tự phục vụ
🔊 在这家餐厅,客人可以自助点餐。
Zài zhè jiā cāntīng, kèrén kěyǐ zìzhù diǎn cān
Dịch: Tại nhà hàng này, khách có thể tự phục vụ gọi món.
🔊 这台自助售货机很方便。
Zhè tái zìzhù shòuhuò jī hěn fāngbiàn
Dịch: Máy bán hàng tự động này rất tiện lợi.
2️⃣ 假期 (jià qī): Kỳ nghỉ
🔊 我们打算在假期去旅游。
Wǒmen dǎsuàn zài jiàqī qù lǚyóu
Dịch: Chúng tôi dự định đi du lịch trong kỳ nghỉ.
🔊 假期结束后,大家要回去工作了。
Jiàqī jiéshù hòu, dàjiā yào huíqù gōngzuò le
Dịch: Sau kỳ nghỉ, mọi người phải quay lại làm việc.
3️⃣ 欣赏 (xīn shǎng): Thưởng thức, ngưỡng mộ
🔊 她非常欣赏这幅画。
Tā fēicháng xīnshǎng zhè fú huà
Dịch: Cô ấy rất chiêm ngưỡng bức tranh này.
🔊 我喜欢欣赏大自然的美景。
Wǒ xǐhuān xīnshǎng dà zìrán de měijǐng
Dịch: Tôi thích thưởng thức vẻ đẹp của thiên nhiên.
Nội dung này chỉ dành cho thành viên.
👉 Xem đầy đủ nội dung→ Xem tiếp phân tích nội dung Bài 5: Msutong Trung cấp Quyển 1
→ Hãy đặt mua toàn bộ phân tích bài học Giáo trình Msutong Trung cấp 1 bằng cách ấn vào link hoặc liên hệ giáo viên để được hỗ trợ phương pháp tự học và giảng dạy.